Cấp |
Thành phần hóa học % |
|||
Si Nội dung(%) |
Tạp chất (%) |
|||
Fe |
Al |
Ca |
||
Silicon Kim loại 2202 |
99.58 |
0.2 |
0.2 |
0.02 |
Silicon Kim loại 3303 |
99.37 |
0.3 |
0.3 |
0.03 |
Silicon Kim loại 411 |
99.4 |
0.4 |
0.4 |
0.1 |
Silicon Kim loại 421 |
99.3 |
0.4 |
0.2 |
0.1 |
Silicon Kim loại 441 |
99.1 |
0.4 |
0.4 |
0.1 |
Silicon Kim loại 551 |
98.9 |
0.5 |
0.5 |
0.1 |
Silicon Kim loại 553 |
98.7 |
0.5 |
0.5 |
0.3 |
Thành phần hóa học và kích thước khác có thể được cung cấp theo yêu cầu. |
Đóng gói: (1)25Kg/bag, 1MT/bag (2) theo yêu cầu của khách hàng
Thời hạn thanh toán: T/T HOẶC L/C
Thời gian giao hàng: Trong vòng 10 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán trước.