Titan và Ferrotitanium
Bản thân titan là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp có ánh kim loại, thường có màu xám bạc. Nhưng bản thân titan không thể được định nghĩa là kim loại đen. Ferrotitanium có thể nói là kim loại màu vì nó có chứa sắt.
Ferrotitaniumlà một hợp kim sắt bao gồm 10-20% sắt và 45-75% titan, đôi khi có một lượng nhỏ carbon. Hợp kim này có khả năng phản ứng cao với nitơ, oxy, cacbon và lưu huỳnh để tạo thành các hợp chất không hòa tan. Nó có mật độ thấp, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Tính chất vật lý của ferrotitanium là: mật độ 3845 kg/m3, điểm nóng chảy 1450-1500 oC.
Sự khác biệt giữa kim loại màu và kim loại màu
Sự khác biệt giữa kim loại màu và kim loại màu là kim loại màu có chứa sắt. Kim loại màu, chẳng hạn như gang hoặc thép cacbon, có hàm lượng cacbon cao, thường khiến chúng dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc với độ ẩm.
Kim loại màu dùng để chỉ các hợp kim hoặc kim loại không chứa bất kỳ lượng sắt đáng kể nào. Tất cả các kim loại nguyên chất đều là nguyên tố kim loại màu, ngoại trừ sắt (Fe), còn được gọi là ferit, bắt nguồn từ tiếng Latin “ferrum”, có nghĩa là “sắt”.
Kim loại màu có xu hướng đắt hơn kim loại màu nhưng được sử dụng vì các đặc tính mong muốn của chúng, bao gồm trọng lượng nhẹ (nhôm), độ dẫn điện cao (đồng) và đặc tính không từ tính hoặc chống ăn mòn (kẽm). Một số vật liệu màu được sử dụng trong ngành thép, chẳng hạn như bauxite, được sử dụng làm chất trợ chảy trong lò cao. Các kim loại màu khác, bao gồm crômit, pyrolusite và vonfram, được sử dụng để chế tạo hợp kim sắt. Tuy nhiên, nhiều kim loại màu có điểm nóng chảy thấp, khiến chúng ít thích hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao. Kim loại màu thường thu được từ các khoáng chất như cacbonat, silicat và sunfua, sau đó được tinh chế bằng điện phân.
Ví dụ về kim loại màu thường được sử dụng bao gồm thép, thép không gỉ, thép cacbon, gang và sắt rèn
Sự đa dạng của vật liệu kim loại màu rất đa dạng, bao gồm mọi kim loại và hợp kim không chứa sắt. Kim loại màu bao gồm nhôm, đồng, chì, niken, thiếc, titan và kẽm, cũng như các hợp kim đồng như đồng thau và đồng thau. Các kim loại màu quý hiếm khác bao gồm vàng, bạc và bạch kim, coban, thủy ngân, vonfram, berili, bismuth, xeri, cadmium, niobium, indium, gallium, germanium, lithium, selen, tantalum, Tellurium, vanadi và zirconium.
|
kim loại đen |
Kim loại màu |
Hàm lượng sắt |
Kim loại màu chứa một lượng sắt đáng kể, thường là hơn 50% trọng lượng.
|
Kim loại màu chứa ít hoặc không có sắt. Chúng có hàm lượng sắt dưới 50%.
|
Thuộc tính từ tính |
Kim loại đen có từ tính và thể hiện tính chất sắt từ. Chúng có thể bị thu hút bởi nam châm. |
Kim loại màu không có từ tính và không thể hiện tính sắt từ. Chúng không bị thu hút bởi nam châm.
|
Tính nhạy cảm ăn mòn |
Chúng dễ bị rỉ sét và ăn mòn hơn khi tiếp xúc với độ ẩm và oxy, chủ yếu là do hàm lượng sắt của chúng.
|
Nhìn chung, chúng có khả năng chống gỉ và ăn mòn cao hơn, khiến chúng có giá trị trong các ứng dụng mà việc tiếp xúc với độ ẩm là điều đáng lo ngại. |
Tỉ trọng |
Kim loại màu có xu hướng đặc hơn và nặng hơn kim loại màu.
|
Kim loại màu có xu hướng nhẹ hơn và ít đậm đặc hơn kim loại đen. |
Sức mạnh và độ bền |
Chúng được biết đến với độ bền và độ bền cao, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng kết cấu và chịu tải.
|
Nhiều kim loại màu, chẳng hạn như đồng và nhôm, là chất dẫn điện và nhiệt tuyệt vời.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng của Ferrotitanium
Công nghiệp hàng không vũ trụ:Hợp kim Ferrotitaniumđược sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ do độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và mật độ thấp. Nó được sử dụng để chế tạo các cấu trúc máy bay, bộ phận động cơ, bộ phận tên lửa và tên lửa, v.v.
Công nghiệp hóa chất:Do có khả năng chống ăn mòn nên ferrotitanium thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, như sản xuất lò phản ứng, đường ống, máy bơm, v.v.
Thiết bị y tế:Ferrotitanium còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế như chế tạo khớp nhân tạo, cấy ghép nha khoa, cấy ghép phẫu thuật, v.v. vì nó tương thích sinh học và có khả năng chống ăn mòn tốt.
Kỹ thuật hàng hải: Ferrotitaniumđược sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kỹ thuật hàng hải, như sản xuất thiết bị xử lý nước biển, phụ tùng tàu, v.v., vì nó có khả năng chống ăn mòn của nước biển và có thể sử dụng lâu dài trong môi trường biển.
Hàng thể thao:Một số đồ thể thao như gậy đánh golf cao cấp, khung xe đạp, v.v. cũng sử dụng
ferrotitanihợp kim để cải thiện sức mạnh và độ bền của sản phẩm.
Nhìn chung, hợp kim titan-sắt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực do tính chất ưu việt và rất hữu ích cho các sản phẩm yêu cầu khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và trọng lượng nhẹ.