Ferrosilicon nitritVà
sắt silicNghe có vẻ như hai sản phẩm rất giống nhau nhưng trên thực tế, chúng khác nhau về cơ bản. Bài viết này sẽ giải thích sự khác biệt giữa hai từ các góc độ khác nhau.
Định nghĩa Sự khác biệt
Silic sắtvà ferrosilicon nitride có thành phần và tính chất khác nhau.
Ferrosilicon Nitride là gì?
Ferrosilicon nitritlà vật liệu tổng hợp của silicon nitride, sắt và ferrosilicon. Nó thường được tạo ra bằng cách nitrat hóa trực tiếp hợp kim ferrosilicon FeSi75 ở nhiệt độ cao. Phần khối lượng của Si3N4 chiếm 75%~80% và phần khối lượng của Fe chiếm 12%~17%. Các pha chính của nó là α-Si3N4 và β-Si3N4, ngoài ra còn có một số Fe3Si, một lượng nhỏ α-Fe và một lượng rất nhỏ SiO2.
Là một loại nguyên liệu thô chịu lửa không oxit mới,
ferrosilicon nitritcó tính thiêu kết và ổn định hóa học tốt, độ khúc xạ cao, hệ số giãn nở nhiệt thấp, khả năng chống sốc nhiệt tốt, độ bền nhiệt độ cao và độ dẫn nhiệt, chống ăn mòn và chống mài mòn tốt.
Ferrosilicon là gì?
Ferrosilicon(FeSi) là hợp kim của sắt và silicon, chủ yếu được sử dụng để khử oxy trong sản xuất thép và là thành phần hợp kim. ZhenAn là một trong những nhà cung cấp hợp kim ferrosilicon chất lượng cao hàng đầu tại Trung Quốc và chúng tôi sẵn sàng giúp bạn xác định sản phẩm tốt nhất cho ứng dụng của bạn.
Về mặt phân loại
Cả hai đều có phân loại sản phẩm khác nhau.
Ferro silicon nitritcó độ cứng cao, điểm nóng chảy cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Theo các quy trình và công thức sản xuất khác nhau, sắt silicon nitride có thể được chia thành các loại sau:
Ferro silicon nitrit (Si3N4-Fe): Sắt silicon nitrit thu được bằng cách trộn nguồn silicon, nguồn nitơ (như amoniac) và bột sắt và phản ứng ở nhiệt độ cao. Ferro silicon nitride có độ cứng cao, điểm nóng chảy cao, chống mài mòn tốt và chống oxy hóa mạnh, thường được sử dụng để sản xuất vật liệu chịu mài mòn ở nhiệt độ cao và dụng cụ gốm sứ.
Hợp kim Ferro silic nitrit (Si3N4-Fe): Hợp kim sắt silicon nitride thu được bằng cách trộn silicon, nguồn nitơ và bột sắt theo một tỷ lệ nhất định và phản ứng ở nhiệt độ cao. Hợp kim sắt silicon nitride có độ cứng cao, điểm nóng chảy cao, khả năng chống mài mòn tốt, độ bền và độ dẻo dai cao, thường được sử dụng để sản xuất các vật liệu và bộ phận kết cấu có độ bền cao.
Các loại Ferrosilicon là gì?
Ferrosiliconthường được phân loại theo nội dung của các thành phần nhỏ khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng. Những loại này bao gồm:
Ferrosilicon carbon thấp và ferrosilicon carbon cực thấp- được sử dụng để tránh đưa lại carbon khi chế tạo thép không gỉ và thép điện.
Ferrosilicon titan thấp (độ tinh khiết cao)- được sử dụng để tránh tạp chất TiN và TiC trong thép điện và một số loại thép đặc biệt.
Ferrosilicon nhôm thấp- được sử dụng để tránh sự hình thành các tạp chất cứng Al2O3 và Al2O3–CaO trong nhiều loại thép.
ferrosilicon đặc biệt- thuật ngữ chung bao gồm một loạt các sản phẩm tùy chỉnh có chứa các nguyên tố hợp kim khác.
Sự khác biệt trong quy trình sản xuất
Ferrosilicon nitride và silicon nitride có quy trình sản xuất khác nhau.
Việc sản xuất ferrosilicon nitride chủ yếu bao gồm trộn bột silicon, bột sắt và nguồn carbon hoặc nguồn nitơ theo một tỷ lệ nhất định và đặt các vật liệu hỗn hợp vào lò phản ứng nhiệt độ cao để phản ứng ở nhiệt độ cao. Nhiệt độ phản ứng của ferrosilicon cacbua thường là 1500-1800 độ C, và nhiệt độ phản ứng của ferrosilicon nitride thường là 1400-1600 độ C. Sản phẩm phản ứng được làm nguội đến nhiệt độ phòng, sau đó nghiền và sàng để thu được sản phẩm ferrosilicon nitrit mong muốn.
Quy trình sản xuất Ferrosilicon
Ferrosiliconthường được nấu chảy trong lò đốt quặng, sau đó sử dụng phương pháp vận hành liên tục. Phương pháp hoạt động liên tục là gì? Điều đó có nghĩa là lò nung liên tục nóng chảy sau nhiệt độ cao và điện tích mới liên tục được bổ sung trong toàn bộ quá trình nấu chảy. Không có sự tiếp xúc với hồ quang trong quá trình này, do đó tổn thất nhiệt tương đối nhỏ.
Ferrosilicon có thể được sản xuất và nấu chảy liên tục trong các lò chìm lớn, vừa và nhỏ. Các loại lò là cố định và quay. Lò điện quay đã được sử dụng rộng rãi trong năm nay vì việc quay lò có thể làm giảm mức tiêu thụ nguyên liệu thô và điện, giảm cường độ lao động của phí xử lý và nâng cao năng suất lao động. Có hai loại lò điện quay: một cấp và hai cấp. Hầu hết các lò đều có hình tròn. Đáy lò và lớp công tác dưới của lò được xây bằng gạch carbon, phần trên của lò được xây bằng gạch đất sét, sử dụng điện cực tự nung.
Các lĩnh vực ứng dụng khác nhau
Về mặt ứng dụng, cả hai cũng rất khác nhau.
Ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng trong ngành sản xuất thép, như một chất khử oxy và phụ gia hợp kim, nó có thể cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của thép.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong sản xuất các công cụ và bộ phận chống mài mòn và chống ăn mòn, chẳng hạn như dao, vòng bi và các lĩnh vực khác đòi hỏi độ bền và khả năng chống mài mòn cao